Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trỗi dậy


Vùng dậy, dấy lên : Phong trào mới trỗi dậy. Các nước mới trỗi dậy. Những nước mới giành được độc lập hay đang đấu tranh cho độc lập ở các nước châu á, Phi và Mỹ la-tinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.